DeFi Pulse IndexDPI sang EUR:Chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Euro (EUR)

DPI/EUR: 1 DPI ≈ €85.27 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Pulse Index Thị trường hôm nay

DeFi Pulse Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFi Pulse Index chuyển đổi sang Euro (EUR) là €85.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,474.88 DPI, tổng vốn hóa thị trường của DeFi Pulse Index tính bằng EUR là €8,644,634.93. Trong 24h qua, giá của DeFi Pulse Index tính bằng EUR đã tăng €1.22, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFi Pulse Index tính bằng EUR là €561.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €24.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPI sang EUR

85.27+1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPI sang EUR là €85.27 EUR, với sự thay đổi +1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DPI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Pulse Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DPI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DPI/-- Spot is -- and --, and DPI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Euro

Bảng chuyển đổi DPI sang EUR

logo DeFi Pulse IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DPI
85.07EUR
2DPI
170.14EUR
3DPI
255.22EUR
4DPI
340.29EUR
5DPI
425.36EUR
6DPI
510.44EUR
7DPI
595.51EUR
8DPI
680.58EUR
9DPI
765.66EUR
10DPI
850.73EUR
100DPI
8,507.36EUR
500DPI
42,536.84EUR
1,000DPI
85,073.69EUR
5,000DPI
425,368.47EUR
10,000DPI
850,736.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Pulse Index
1EUR
0.01175DPI
2EUR
0.0235DPI
3EUR
0.03526DPI
4EUR
0.04701DPI
5EUR
0.05877DPI
6EUR
0.07052DPI
7EUR
0.08228DPI
8EUR
0.09403DPI
9EUR
0.1057DPI
10EUR
0.1175DPI
10,000EUR
117.54DPI
50,000EUR
587.72DPI
100,000EUR
1,175.45DPI
500,000EUR
5,877.25DPI
1,000,000EUR
11,754.51DPI

Bảng chuyển đổi số tiền DPI sang EUR và EUR sang DPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang DPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Pulse Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPI = $99.65 USD, 1 DPI = €85.27 EUR, 1 DPI = ₹8,846.96 INR, 1 DPI = Rp1,671,857.57 IDR, 1 DPI = $138.81 CAD, 1 DPI = £74.56 GBP, 1 DPI = ฿3,208.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.86
logo BTCBTC
0.005346
logo ETHETH
0.1468
logo USDTUSDT
584.07
logo XRPXRP
212.24
logo BNBBNB
0.6155
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
584.72
logo SMARTSMART
133,268.77
logo DOGEDOGE
2,556.06
logo STETHSTETH
0.147
logo TRXTRX
1,742.77
logo ADAADA
748.35
logo USDEUSDE
584.66
logo LINKLINK
28.2
logo WBTCWBTC
0.005338

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DPI của bạn

Nhập số lượng DPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Pulse Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Pulse Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Pulse Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Pulse Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide