Frax Price Index ShareFPIS sang AED:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

FPIS/AED: 1 FPIS ≈ د.إ1.89 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ1.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,247,871.48 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng AED là د.إ252,197,337.79. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng AED đã tăng د.إ0.01018, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng AED là د.إ52.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang AED

د.إ1.89+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang AED là د.إ1.89 AED, với sự thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/AED trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is -- and --, and FPIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi FPIS sang AED

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1FPIS
1.89AED
2FPIS
3.78AED
3FPIS
5.68AED
4FPIS
7.57AED
5FPIS
9.47AED
6FPIS
11.36AED
7FPIS
13.26AED
8FPIS
15.15AED
9FPIS
17.05AED
10FPIS
18.94AED
100FPIS
189.45AED
500FPIS
947.25AED
1,000FPIS
1,894.5AED
5,000FPIS
9,472.53AED
10,000FPIS
18,945.06AED

Bảng chuyển đổi AED sang FPIS

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1AED
0.5278FPIS
2AED
1.05FPIS
3AED
1.58FPIS
4AED
2.11FPIS
5AED
2.63FPIS
6AED
3.16FPIS
7AED
3.69FPIS
8AED
4.22FPIS
9AED
4.75FPIS
10AED
5.27FPIS
1,000AED
527.84FPIS
5,000AED
2,639.2FPIS
10,000AED
5,278.41FPIS
50,000AED
26,392.09FPIS
100,000AED
52,784.18FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang AED và AED sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.52 USD, 1 FPIS = €0.44 EUR, 1 FPIS = ₹45.78 INR, 1 FPIS = Rp8,632.86 IDR, 1 FPIS = $0.72 CAD, 1 FPIS = £0.39 GBP, 1 FPIS = ฿16.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.26
logo BTCBTC
0.001215
logo ETHETH
0.033
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
47.68
logo BNBBNB
0.1371
logo SOLSOL
0.6502
logo USDCUSDC
136.2
logo SMARTSMART
31,822.69
logo DOGEDOGE
578.26
logo STETHSTETH
0.03289
logo TRXTRX
405.9
logo ADAADA
169.23
logo LINKLINK
6.31
logo USDEUSDE
136.09
logo WBTCWBTC
0.001213

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide