HazelHAZEL sang VND:Chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

HAZEL/VND: 1 HAZEL ≈ ₫0.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hazel Thị trường hôm nay

Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng VND là ₫6,574,099,809,103.15. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng VND đã tăng ₫0.0001549, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng VND là ₫22.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1548.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang VND

0.25+0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang VND là ₫0.25 VND, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hazel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is -- and --, and HAZEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hazel sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HAZEL sang VND

logo HazelSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAZEL
0.25VND
2HAZEL
0.5VND
3HAZEL
0.75VND
4HAZEL
1VND
5HAZEL
1.25VND
6HAZEL
1.5VND
7HAZEL
1.75VND
8HAZEL
2VND
9HAZEL
2.25VND
10HAZEL
2.5VND
1,000HAZEL
250.03VND
5,000HAZEL
1,250.19VND
10,000HAZEL
2,500.39VND
50,000HAZEL
12,501.97VND
100,000HAZEL
25,003.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAZEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hazel
1VND
3.99HAZEL
2VND
7.99HAZEL
3VND
11.99HAZEL
4VND
15.99HAZEL
5VND
19.99HAZEL
6VND
23.99HAZEL
7VND
27.99HAZEL
8VND
31.99HAZEL
9VND
35.99HAZEL
10VND
39.99HAZEL
100VND
399.93HAZEL
500VND
1,999.68HAZEL
1,000VND
3,999.36HAZEL
5,000VND
19,996.84HAZEL
10,000VND
39,993.69HAZEL

Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang VND và VND sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HAZEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hazel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.16 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001736
logo BTCBTC
0.000000198
logo ETHETH
0.000005941
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.008433
logo BNBBNB
0.00002025
logo SOLSOL
0.0001328
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.52
logo TRXTRX
0.0649
logo STETHSTETH
0.000005959
logo DOGEDOGE
0.1159
logo ADAADA
0.03742
logo WBTCWBTC
0.0000001978
logo HYPEHYPE
0.000491
logo BCHBCH
0.00003751

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAZEL của bạn

Nhập số lượng HAZEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide