IDEXIDEX sang IDR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp267.93 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp267.93. Với nguồn cung lưu hành là 986,661,126.51 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp4,417,428,261,428,630.91. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.85, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp15,669.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp94.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp267.93-1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp267.93 IDR, với sự thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.01596
-1.43%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01602
-0.93%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.01596, with a 24-hour trading change of -1.43%, IDEX/USDT Spot is $0.01596 and -1.43%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.01602 and -0.93%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
267.93IDR
2IDEX
535.87IDR
3IDEX
803.81IDR
4IDEX
1,071.75IDR
5IDEX
1,339.69IDR
6IDEX
1,607.63IDR
7IDEX
1,875.56IDR
8IDEX
2,143.5IDR
9IDEX
2,411.44IDR
10IDEX
2,679.38IDR
100IDEX
26,793.85IDR
500IDEX
133,969.28IDR
1,000IDEX
267,938.56IDR
5,000IDEX
1,339,692.82IDR
10,000IDEX
2,679,385.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.003732IDEX
2IDR
0.007464IDEX
3IDR
0.01119IDEX
4IDR
0.01492IDEX
5IDR
0.01866IDEX
6IDR
0.02239IDEX
7IDR
0.02612IDEX
8IDR
0.02985IDEX
9IDR
0.03358IDEX
10IDR
0.03732IDEX
100,000IDR
373.21IDEX
500,000IDR
1,866.09IDEX
1,000,000IDR
3,732.19IDEX
5,000,000IDR
18,660.99IDEX
10,000,000IDR
37,321.98IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.01 EUR, 1 IDEX = ₹1.42 INR, 1 IDEX = Rp267.94 IDR, 1 IDEX = $0.02 CAD, 1 IDEX = £0.01 GBP, 1 IDEX = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002717
logo BTCBTC
0.0000003109
logo ETHETH
0.000009419
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01302
logo BNBBNB
0.00003214
logo SOLSOL
0.0002093
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.73
logo TRXTRX
0.1017
logo STETHSTETH
0.000009444
logo DOGEDOGE
0.1836
logo ADAADA
0.05846
logo WBTCWBTC
0.0000003111
logo HYPEHYPE
0.0007718
logo BCHBCH
0.00005965

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide