KattanaKTN sang THB:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Baht Thái (THB)

KTN/THB: 1 KTN ≈ ฿0.3337 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kattana chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.3337. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của Kattana tính bằng THB là ฿26,811,130.81. Trong 24h qua, giá của Kattana tính bằng THB đã tăng ฿0.01633, biểu thị mức tăng +5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kattana tính bằng THB là ฿1,111.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3048.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang THB

฿0.3337+5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang THB là ฿0.3337 THB, với sự thay đổi +5.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.01043
+5.06%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.01043, with a 24-hour trading change of +5.06%, KTN/USDT Spot is $0.01043 and +5.06%, and KTN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi KTN sang THB

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KTN
0.32THB
2KTN
0.65THB
3KTN
0.98THB
4KTN
1.31THB
5KTN
1.64THB
6KTN
1.96THB
7KTN
2.29THB
8KTN
2.62THB
9KTN
2.95THB
10KTN
3.28THB
1,000KTN
328.19THB
5,000KTN
1,640.97THB
10,000KTN
3,281.95THB
50,000KTN
16,409.76THB
100,000KTN
32,819.52THB

Bảng chuyển đổi THB sang KTN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1THB
3.04KTN
2THB
6.09KTN
3THB
9.14KTN
4THB
12.18KTN
5THB
15.23KTN
6THB
18.28KTN
7THB
21.32KTN
8THB
24.37KTN
9THB
27.42KTN
10THB
30.46KTN
100THB
304.69KTN
500THB
1,523.48KTN
1,000THB
3,046.96KTN
5,000THB
15,234.83KTN
10,000THB
30,469.67KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang THB và THB sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KTN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.01 USD, 1 KTN = €0.01 EUR, 1 KTN = ₹0.92 INR, 1 KTN = Rp172.23 IDR, 1 KTN = $0.01 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.26
logo BTCBTC
0.0001514
logo ETHETH
0.004517
logo USDTUSDT
15.45
logo XRPXRP
6.71
logo BNBBNB
0.01557
logo SOLSOL
0.09678
logo USDCUSDC
15.44
logo SMARTSMART
4,625.78
logo STETHSTETH
0.004534
logo TRXTRX
52.87
logo DOGEDOGE
86.33
logo ADAADA
26.88
logo WBTCWBTC
0.0001517
logo HYPEHYPE
0.3749
logo LINKLINK
0.9858

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide