LayerNetNET sang JPY:Chuyển đổi LayerNet (NET) sang Yên Nhật (JPY)

NET/JPY: 1 NET ≈ ¥0.0161 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.0161. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng JPY là ¥654,470,548.56. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng JPY đã tăng ¥0.000804, biểu thị mức tăng +5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY

¥0.0161+5.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.0161 JPY, với sự thay đổi +5.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001112
+5.88%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001112, with a 24-hour trading change of +5.88%, NET/USDT Spot is $0.0001112 and +5.88%, and NET/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NET sang JPY

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NET
0.01JPY
2NET
0.03JPY
3NET
0.04JPY
4NET
0.06JPY
5NET
0.08JPY
6NET
0.09JPY
7NET
0.11JPY
8NET
0.12JPY
9NET
0.14JPY
10NET
0.16JPY
10,000NET
161.08JPY
50,000NET
805.4JPY
100,000NET
1,610.8JPY
500,000NET
8,054.01JPY
1,000,000NET
16,108.03JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1JPY
62.08NET
2JPY
124.16NET
3JPY
186.24NET
4JPY
248.32NET
5JPY
310.4NET
6JPY
372.48NET
7JPY
434.56NET
8JPY
496.64NET
9JPY
558.72NET
10JPY
620.8NET
100JPY
6,208.08NET
500JPY
31,040.41NET
1,000JPY
62,080.83NET
5,000JPY
310,404.18NET
10,000JPY
620,808.37NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.7 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2084
logo BTCBTC
0.00003045
logo ETHETH
0.000967
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.00463
logo SOLSOL
0.02078
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
688.37
logo STETHSTETH
0.0009682
logo TRXTRX
10.46
logo DOGEDOGE
17.21
logo ADAADA
4.72
logo WBTCWBTC
0.00003053
logo HYPEHYPE
0.08849
logo XLMXLM
8.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerNet (NET) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.