MakerDAOMKR sang HKD:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MKR/HKD: 1 MKR ≈ $15,758.95 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $15,758.95. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng HKD là $107,728,079,266.42. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng HKD đã giảm $-38, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng HKD là $49,394.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,321.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang HKD

$15,758.95-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang HKD là $15,758.95 HKD, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$2,002.92
-0.29%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,002.7
-0.09%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $2,002.92, with a 24-hour trading change of -0.29%, MKR/USDT Spot is $2,002.92 and -0.29%, and MKR/USDT Perpetual is $2,002.7 and -0.09%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MKR sang HKD

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MKR
15,940.68HKD
2MKR
31,881.36HKD
3MKR
47,822.04HKD
4MKR
63,762.72HKD
5MKR
79,703.4HKD
6MKR
95,644.08HKD
7MKR
111,584.76HKD
8MKR
127,525.44HKD
9MKR
143,466.12HKD
10MKR
159,406.81HKD
100MKR
1,594,068.1HKD
500MKR
7,970,340.5HKD
1,000MKR
15,940,681HKD
5,000MKR
79,703,405HKD
10,000MKR
159,406,810HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MKR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1HKD
0.00006273MKR
2HKD
0.0001254MKR
3HKD
0.0001881MKR
4HKD
0.0002509MKR
5HKD
0.0003136MKR
6HKD
0.0003763MKR
7HKD
0.0004391MKR
8HKD
0.0005018MKR
9HKD
0.0005645MKR
10HKD
0.0006273MKR
10,000,000HKD
627.32MKR
50,000,000HKD
3,136.62MKR
100,000,000HKD
6,273.25MKR
500,000,000HKD
31,366.28MKR
1,000,000,000HKD
62,732.57MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang HKD và HKD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MKR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $2,030.66 USD, 1 MKR = €1,747.59 EUR, 1 MKR = ₹178,082.38 INR, 1 MKR = Rp33,056,615.61 IDR, 1 MKR = $2,797.44 CAD, 1 MKR = £1,511.83 GBP, 1 MKR = ฿65,848.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005309
logo ETHETH
0.01385
logo XRPXRP
19.38
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07632
logo SOLSOL
0.3308
logo SMARTSMART
7,588.52
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01391
logo DOGEDOGE
269.6
logo TRXTRX
180.35
logo ADAADA
75.04
logo LINKLINK
2.72
logo WBTCWBTC
0.0005307
logo HYPEHYPE
1.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.