MetalSwapXMT sang GBP:Chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Bảng Anh (GBP)

XMT/GBP: 1 XMT ≈ £0.01119 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

MetalSwap Thị trường hôm nay

MetalSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XMT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01119. Với nguồn cung lưu hành là 0 XMT, tổng vốn hóa thị trường của XMT tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của XMT tính bằng GBP đã giảm £-0.0004479, biểu thị mức giảm -3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMT tính bằng GBP là £0.9262, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004195.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMT sang GBP

£0.01119-3.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMT sang GBP là £0.01119 GBP, với sự thay đổi -3.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch MetalSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMT/-- Spot is -- and --, and XMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MetalSwap sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XMT sang GBP

logo MetalSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XMT
0.01GBP
2XMT
0.02GBP
3XMT
0.03GBP
4XMT
0.04GBP
5XMT
0.05GBP
6XMT
0.06GBP
7XMT
0.07GBP
8XMT
0.08GBP
9XMT
0.1GBP
10XMT
0.11GBP
10,000XMT
111.91GBP
50,000XMT
559.56GBP
100,000XMT
1,119.12GBP
500,000XMT
5,595.64GBP
1,000,000XMT
11,191.29GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XMT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo MetalSwap
1GBP
89.35XMT
2GBP
178.71XMT
3GBP
268.06XMT
4GBP
357.42XMT
5GBP
446.77XMT
6GBP
536.13XMT
7GBP
625.48XMT
8GBP
714.84XMT
9GBP
804.19XMT
10GBP
893.55XMT
100GBP
8,935.51XMT
500GBP
44,677.56XMT
1,000GBP
89,355.13XMT
5,000GBP
446,775.66XMT
10,000GBP
893,551.33XMT

Bảng chuyển đổi số tiền XMT sang GBP và GBP sang XMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XMT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetalSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMT = $0.01 USD, 1 XMT = €0.01 EUR, 1 XMT = ₹1.31 INR, 1 XMT = Rp245.43 IDR, 1 XMT = $0.02 CAD, 1 XMT = £0.01 GBP, 1 XMT = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.15
logo BTCBTC
0.006286
logo ETHETH
0.1852
logo USDTUSDT
658.64
logo XRPXRP
268.26
logo BNBBNB
0.6734
logo SOLSOL
4.03
logo USDCUSDC
658.58
logo STETHSTETH
0.1853
logo SMARTSMART
196,212.71
logo TRXTRX
2,210.24
logo DOGEDOGE
3,720.62
logo ADAADA
1,140.01
logo WBTCWBTC
0.006323
logo LINKLINK
41.14
logo HYPEHYPE
16.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XMT của bạn

Nhập số lượng XMT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetalSwap hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetalSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetalSwap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetalSwap sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetalSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide