NAMI ProtocolNAMI sang THB:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Baht Thái (THB)

NAMI/THB: 1 NAMI ≈ ฿0.4049 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.4049. Với nguồn cung lưu hành là 88,398,160 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng THB là ฿1,153,822,043.49. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.03137, biểu thị mức giảm -7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng THB là ฿1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang THB

฿0.4049-7.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang THB là ฿0.4049 THB, với sự thay đổi -7.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is -- and --, and NAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NAMI sang THB

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAMI
0.4THB
2NAMI
0.8THB
3NAMI
1.21THB
4NAMI
1.61THB
5NAMI
2.02THB
6NAMI
2.42THB
7NAMI
2.83THB
8NAMI
3.23THB
9NAMI
3.64THB
10NAMI
4.04THB
1,000NAMI
404.97THB
5,000NAMI
2,024.85THB
10,000NAMI
4,049.7THB
50,000NAMI
20,248.51THB
100,000NAMI
40,497.02THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1THB
2.46NAMI
2THB
4.93NAMI
3THB
7.4NAMI
4THB
9.87NAMI
5THB
12.34NAMI
6THB
14.81NAMI
7THB
17.28NAMI
8THB
19.75NAMI
9THB
22.22NAMI
10THB
24.69NAMI
100THB
246.93NAMI
500THB
1,234.65NAMI
1,000THB
2,469.31NAMI
5,000THB
12,346.58NAMI
10,000THB
24,693.16NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang THB và THB sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.01 USD, 1 NAMI = €0.01 EUR, 1 NAMI = ₹1.11 INR, 1 NAMI = Rp210.27 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9459
logo BTCBTC
0.0001414
logo ETHETH
0.003862
logo USDTUSDT
15.5
logo XRPXRP
5.56
logo BNBBNB
0.01586
logo SOLSOL
0.07706
logo USDCUSDC
15.52
logo SMARTSMART
3,623.78
logo DOGEDOGE
67.79
logo STETHSTETH
0.003862
logo TRXTRX
46.15
logo ADAADA
19.93
logo USDEUSDE
15.51
logo LINKLINK
0.7408
logo WBTCWBTC
0.0001413

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide