NimiqNIM sang JPY:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Yên Nhật (JPY)

NIM/JPY: 1 NIM ≈ ¥0.09627 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.09627. Với nguồn cung lưu hành là 13,326,072,632.63 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng JPY là ¥189,844,842,011.16. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00109, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng JPY là ¥2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04191.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang JPY

¥0.09627-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang JPY là ¥0.09627 JPY, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006504
-1.18%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006504, with a 24-hour trading change of -1.18%, NIM/USDT Spot is $0.0006504 and -1.18%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NIM sang JPY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIM
0.09JPY
2NIM
0.19JPY
3NIM
0.28JPY
4NIM
0.38JPY
5NIM
0.48JPY
6NIM
0.57JPY
7NIM
0.67JPY
8NIM
0.77JPY
9NIM
0.86JPY
10NIM
0.96JPY
10,000NIM
962.73JPY
50,000NIM
4,813.65JPY
100,000NIM
9,627.31JPY
500,000NIM
48,136.59JPY
1,000,000NIM
96,273.18JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1JPY
10.38NIM
2JPY
20.77NIM
3JPY
31.16NIM
4JPY
41.54NIM
5JPY
51.93NIM
6JPY
62.32NIM
7JPY
72.7NIM
8JPY
83.09NIM
9JPY
93.48NIM
10JPY
103.87NIM
100JPY
1,038.71NIM
500JPY
5,193.55NIM
1,000JPY
10,387.1NIM
5,000JPY
51,935.54NIM
10,000JPY
103,871.08NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang JPY và JPY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.58 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1876
logo BTCBTC
0.00002862
logo ETHETH
0.0007449
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003941
logo SOLSOL
0.01742
logo SMARTSMART
422.39
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007465
logo DOGEDOGE
14.18
logo ADAADA
3.49
logo TRXTRX
9.56
logo LINKLINK
0.1291
logo HYPEHYPE
0.07195
logo WBTCWBTC
0.00002861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.