Nuvola DigitalNVL sang EUR:Chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Euro (EUR)

NVL/EUR: 1 NVL ≈ €0.3094 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuvola Digital Thị trường hôm nay

Nuvola Digital đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuvola Digital chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3094. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,008,778.46 NVL, tổng vốn hóa thị trường của Nuvola Digital tính bằng EUR là €4,552,794.27. Trong 24h qua, giá của Nuvola Digital tính bằng EUR đã tăng €0.01469, biểu thị mức tăng +4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuvola Digital tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.119.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVL sang EUR

0.3094+4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVL sang EUR là €0.3094 EUR, với sự thay đổi +4.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuvola Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVL/-- Spot is -- and --, and NVL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuvola Digital sang Euro

Bảng chuyển đổi NVL sang EUR

logo Nuvola DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NVL
0.3EUR
2NVL
0.61EUR
3NVL
0.92EUR
4NVL
1.23EUR
5NVL
1.54EUR
6NVL
1.85EUR
7NVL
2.16EUR
8NVL
2.47EUR
9NVL
2.78EUR
10NVL
3.09EUR
1,000NVL
309.48EUR
5,000NVL
1,547.42EUR
10,000NVL
3,094.84EUR
50,000NVL
15,474.22EUR
100,000NVL
30,948.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NVL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuvola Digital
1EUR
3.23NVL
2EUR
6.46NVL
3EUR
9.69NVL
4EUR
12.92NVL
5EUR
16.15NVL
6EUR
19.38NVL
7EUR
22.61NVL
8EUR
25.84NVL
9EUR
29.08NVL
10EUR
32.31NVL
100EUR
323.11NVL
500EUR
1,615.58NVL
1,000EUR
3,231.17NVL
5,000EUR
16,155.89NVL
10,000EUR
32,311.78NVL

Bảng chuyển đổi số tiền NVL sang EUR và EUR sang NVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NVL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuvola Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVL = $0.35 USD, 1 NVL = €0.3 EUR, 1 NVL = ₹31.14 INR, 1 NVL = Rp5,855.4 IDR, 1 NVL = $0.49 CAD, 1 NVL = £0.27 GBP, 1 NVL = ฿11.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.66
logo BTCBTC
0.00555
logo ETHETH
0.1647
logo USDTUSDT
578.04
logo XRPXRP
236.15
logo BNBBNB
0.5905
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
578.15
logo SMARTSMART
172,562.46
logo STETHSTETH
0.1644
logo TRXTRX
1,930.99
logo DOGEDOGE
3,262.97
logo ADAADA
1,001.38
logo WBTCWBTC
0.005559
logo LINKLINK
36.34
logo HYPEHYPE
14.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NVL của bạn

Nhập số lượng NVL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuvola Digital hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuvola Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuvola Digital sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuvola Digital sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuvola Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide