OmiseGoOMG sang EUR:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

OMG/EUR: 1 OMG ≈ €0.1012 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1012. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €12,282,962.55. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.0006734, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €22.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR

0.1012-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1012 EUR, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1167
-0.79%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001097
-1.47%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1167, with a 24-hour trading change of -0.79%, OMG/USDT Spot is $0.1167 and -0.79%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro

Bảng chuyển đổi OMG sang EUR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMG
0.1EUR
2OMG
0.2EUR
3OMG
0.3EUR
4OMG
0.4EUR
5OMG
0.5EUR
6OMG
0.6EUR
7OMG
0.7EUR
8OMG
0.81EUR
9OMG
0.91EUR
10OMG
1.01EUR
1,000OMG
101.26EUR
5,000OMG
506.31EUR
10,000OMG
1,012.62EUR
50,000OMG
5,063.12EUR
100,000OMG
10,126.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1EUR
9.87OMG
2EUR
19.75OMG
3EUR
29.62OMG
4EUR
39.5OMG
5EUR
49.37OMG
6EUR
59.25OMG
7EUR
69.12OMG
8EUR
79OMG
9EUR
88.87OMG
10EUR
98.75OMG
100EUR
987.53OMG
500EUR
4,937.66OMG
1,000EUR
9,875.32OMG
5,000EUR
49,376.62OMG
10,000EUR
98,753.24OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.12 USD, 1 OMG = €0.1 EUR, 1 OMG = ₹10.39 INR, 1 OMG = Rp1,953.68 IDR, 1 OMG = $0.16 CAD, 1 OMG = £0.09 GBP, 1 OMG = ฿3.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
47.42
logo BTCBTC
0.005415
logo ETHETH
0.1593
logo USDTUSDT
578.09
logo XRPXRP
226.97
logo BNBBNB
0.5752
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
578.04
logo STETHSTETH
0.1594
logo SMARTSMART
171,772.84
logo TRXTRX
1,937.2
logo DOGEDOGE
3,155.57
logo ADAADA
959.82
logo WBTCWBTC
0.005424
logo LINKLINK
34.69
logo HYPEHYPE
13.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide