RenzoREZ sang INR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REZ/INR: 1 REZ ≈ ₹0.899 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.899. Với nguồn cung lưu hành là 4,339,275,626.91 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng INR là ₹344,266,639,091.66. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.02864, biểu thị mức giảm -3.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng INR là ₹23.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang INR

0.899-3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang INR là ₹0.899 INR, với sự thay đổi -3.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01013
-2.81%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01014
-3.09%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01015
-2.40%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01013, with a 24-hour trading change of -2.81%, REZ/USDT Spot is $0.01013 and -2.81%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01015 and -2.40%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REZ sang INR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REZ
0.89INR
2REZ
1.79INR
3REZ
2.69INR
4REZ
3.59INR
5REZ
4.49INR
6REZ
5.39INR
7REZ
6.29INR
8REZ
7.19INR
9REZ
8.09INR
10REZ
8.99INR
1,000REZ
899INR
5,000REZ
4,495.02INR
10,000REZ
8,990.04INR
50,000REZ
44,950.23INR
100,000REZ
89,900.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang REZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1INR
1.11REZ
2INR
2.22REZ
3INR
3.33REZ
4INR
4.44REZ
5INR
5.56REZ
6INR
6.67REZ
7INR
7.78REZ
8INR
8.89REZ
9INR
10.01REZ
10INR
11.12REZ
100INR
111.23REZ
500INR
556.17REZ
1,000INR
1,112.34REZ
5,000INR
5,561.7REZ
10,000INR
11,123.41REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang INR và INR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹0.9 INR, 1 REZ = Rp169.38 IDR, 1 REZ = $0.01 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3732
logo BTCBTC
0.00004947
logo ETHETH
0.001375
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.14
logo BNBBNB
0.004982
logo SOLSOL
0.02833
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,290.21
logo STETHSTETH
0.001375
logo DOGEDOGE
28.3
logo TRXTRX
19.06
logo ADAADA
8.53
logo WBTCWBTC
0.00004945
logo HYPEHYPE
0.1179
logo LINKLINK
0.307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide