今日Ethereum市場價格
與昨天相比,Ethereum價格漲。
Ethereum轉換為Bangladeshi Taka (BDT)的當前價格為৳304,467.24。基於120,721,096.8 ETH的流通量,Ethereum以BDT計算的總市值為৳4,393,612,419,033,964.23。 過去24小時,Ethereum以BDT計算的交易價增加了৳4,292.27,漲幅為+1.43%。從歷史上看,Ethereum以BDT計算的歷史最高價為৳583,126.71。相比之下,Ethereum以BDT計算的歷史最低價為৳51.75。
1ETH兌換到BDT價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ETH 兌換 BDT 的匯率為 ৳ BDT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.43% ,Gate的 ETH/BDT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETH/BDT 的歷史變化數據。
交易Ethereum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2,549.17 | 1.69% | |
![]() 現貨 | $0.0242 | 1.03% | |
![]() 現貨 | $2,550.1 | 1.66% | |
![]() 永續 | $2,547.8 | 2.06% |
ETH/USDT 的現貨即時交易價格為 $2,549.17,24小時內的交易變化趨勢為1.69%, ETH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2,549.17 和 1.69%,ETH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2,547.8 和 2.06%。
Ethereum兌換到Bangladeshi Taka轉換表
ETH兌換到BDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETH | 304,467.24BDT |
2ETH | 608,934.49BDT |
3ETH | 913,401.73BDT |
4ETH | 1,217,868.98BDT |
5ETH | 1,522,336.22BDT |
6ETH | 1,826,803.47BDT |
7ETH | 2,131,270.71BDT |
8ETH | 2,435,737.96BDT |
9ETH | 2,740,205.2BDT |
10ETH | 3,044,672.45BDT |
100ETH | 30,446,724.54BDT |
500ETH | 152,233,622.73BDT |
1000ETH | 304,467,245.46BDT |
5000ETH | 1,522,336,227.32BDT |
10000ETH | 3,044,672,454.64BDT |
BDT兌換到ETH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BDT | 0.000003284ETH |
2BDT | 0.000006568ETH |
3BDT | 0.000009853ETH |
4BDT | 0.00001313ETH |
5BDT | 0.00001642ETH |
6BDT | 0.0000197ETH |
7BDT | 0.00002299ETH |
8BDT | 0.00002627ETH |
9BDT | 0.00002955ETH |
10BDT | 0.00003284ETH |
100000000BDT | 328.44ETH |
500000000BDT | 1,642.21ETH |
1000000000BDT | 3,284.42ETH |
5000000000BDT | 16,422.12ETH |
10000000000BDT | 32,844.25ETH |
上述 ETH 兌換 BDT 和BDT 兌換 ETH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETH 兌換BDT的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000000 BDT 兌換 ETH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ethereum兌換
上表列出了 1 ETH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETH = $2,547.08 USD、1 ETH = €2,281.93 EUR、1 ETH = ₹212,789.18 INR、1 ETH = Rp38,638,530.41 IDR、1 ETH = $3,454.86 CAD、1 ETH = £1,912.86 GBP、1 ETH = ฿84,009.83 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BDT
ETH兌BDT
USDT兌BDT
XRP兌BDT
BNB兌BDT
SOL兌BDT
USDC兌BDT
DOGE兌BDT
TRX兌BDT
STETH兌BDT
ADA兌BDT
SMART兌BDT
WBTC兌BDT
HYPE兌BDT
SUI兌BDT
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BDT、ETH 兌換 BDT、USDT 兌換 BDT、BNB 兌換BDT、SOL 兌換 BDT 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2495 |
![]() | 0.0000396 |
![]() | 0.001642 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.006458 |
![]() | 0.02756 |
![]() | 4.18 |
![]() | 23.72 |
![]() | 15.3 |
![]() | 0.001645 |
![]() | 6.63 |
![]() | 1,861.19 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 0.00003968 |
![]() | 1.38 |
上表為您提供了將任意數量的Bangladeshi Taka兌換成熱門貨幣的功能,包括 BDT 兌換 GT,BDT 兌換 USDT,BDT 兌換 BTC,BDT 兌換 ETH,BDT 兌換 USBT,BDT 兌換 PEPE,BDT 兌換 EIGEN,BDT 兌換OG 等。
輸入Ethereum金額
輸入ETH金額
輸入ETH金額
選擇Bangladeshi Taka
在下拉菜單中點擊選擇Bangladeshi Taka或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum 轉換為 BDT,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ethereum兌換Bangladeshi Taka (BDT) 轉換器?
2.此頁面上Ethereum到Bangladeshi Taka的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ethereum到Bangladeshi Taka的匯率?
4.我可以將Ethereum轉換為Bangladeshi Taka之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Bangladeshi Taka (BDT)嗎?
了解有關Ethereum (ETH)的最新資訊

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

Ethereum năm 2025: Tầng thanh toán cho mọi thứ?
Tính đến tháng 6 năm 2025, Ethereum (ETH) đang giao dịch ở mức khoảng 2,641.60 đô la.

Polygon (POL) 2025: Dẫn Đầu Giải Pháp Mở Rộng Lớp 2 của Ethereum
Khám phá cách Polygon thúc đẩy Web3 năm 2025 với giải pháp Layer-2 nhanh và tiết kiệm phí.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

Tin tức Ethereum: Tăng mạnh trên $2,800 khi dòng tiền ETF tăng vọt
Ethereum đang chuyển đổi từ "dầu kỹ thuật số" thành một loại hạ tầng mới hỗ trợ tài sản toàn cầu.

Giá Ethereum hôm nay và Dự đoán giá 2025
Tổng thể, Ethereum đang ở một điểm cân bằng quan trọng giữa các nâng cấp công nghệ và áp lực thị trường.