今日Solayer市場價格
與昨天相比,Solayer價格跌。
LAYER轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.532。加密貨幣流通量為210,000,000 LAYER,LAYER以GBP計算的總市值為£83,914,888.78。 過去24小時,LAYER以GBP計算的交易價減少了£-0.007677,跌幅為-1.420000%。從歷史上看,LAYER以GBP計算的歷史最高價為£2.56。 相比之下,LAYER以GBP計算的歷史最低價為£0.4494。
1LAYER兌換到GBP價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 LAYER 兌 GBP 的匯率為 £0.532 GBP,過去24小時內變動幅度為 -1.420000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (LAYER/GBP 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 LAYER/GBP 的歷史變化數據。
交易Solayer
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.7085 | -1.360000% | |
![]() 永續 | $0.7072 | -1.900000% |
LAYER/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7085,24小時內的交易變化趨勢為-1.360000%, LAYER/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7085 和 -1.360000%,LAYER/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7072 和 -1.900000%。
Solayer兌換到British Pound轉換表
LAYER兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.53GBP |
2LAYER | 1.07GBP |
3LAYER | 1.61GBP |
4LAYER | 2.15GBP |
5LAYER | 2.69GBP |
6LAYER | 3.22GBP |
7LAYER | 3.76GBP |
8LAYER | 4.3GBP |
9LAYER | 4.84GBP |
10LAYER | 5.38GBP |
1000LAYER | 538.09GBP |
5000LAYER | 2,690.45GBP |
10000LAYER | 5,380.91GBP |
50000LAYER | 26,904.57GBP |
100000LAYER | 53,809.15GBP |
GBP兌換到LAYER轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 1.85LAYER |
2GBP | 3.71LAYER |
3GBP | 5.57LAYER |
4GBP | 7.43LAYER |
5GBP | 9.29LAYER |
6GBP | 11.15LAYER |
7GBP | 13LAYER |
8GBP | 14.86LAYER |
9GBP | 16.72LAYER |
10GBP | 18.58LAYER |
100GBP | 185.84LAYER |
500GBP | 929.2LAYER |
1000GBP | 1,858.41LAYER |
5000GBP | 9,292.09LAYER |
10000GBP | 18,584.19LAYER |
上述 LAYER 兌換 GBP 和GBP 兌換 LAYER 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 LAYER 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 LAYER 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Solayer兌換
上表列出了 1 LAYER 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LAYER = $0.71 USD、1 LAYER = €0.63 EUR、1 LAYER = ₹59.19 INR、1 LAYER = Rp10,747.76 IDR、1 LAYER = $0.96 CAD、1 LAYER = £0.53 GBP、1 LAYER = ฿23.37 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
SMART兌GBP
TRX兌GBP
DOGE兌GBP
STETH兌GBP
ADA兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 40.7 |
![]() | 0.006272 |
![]() | 0.2705 |
![]() | 665.34 |
![]() | 303.04 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.59 |
![]() | 666.17 |
![]() | 123,626.65 |
![]() | 2,429.76 |
![]() | 4,031.35 |
![]() | 0.2715 |
![]() | 1,132.27 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 17.46 |
![]() | 239.27 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
如何將 Solayer (LAYER) 兌換為 British Pound (GBP)
輸入LAYER金額
輸入LAYER金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇GBP或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Solayer 轉換為 GBP,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Solayer兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Solayer到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Solayer到British Pound的匯率?
4.我可以將Solayer轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Solayer (LAYER)的最新資訊

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.

DEGEN Coin là gì? Từ Token Tip Cộng Đồng đến Cốt Lõi Hệ Sinh Thái Layer 3
DEGEN Token xuất phát từ văn hóa cộng đồng của giao thức xã hội phi tập trung Farcaster.

Mantra Chain – Layer 1 Tập Trung Vào Tài Sản Thực (RWA) và Token OM
Trong làn sóng đổi mới Layer 1, Mantra Chain đã nổi lên như một dự án nổi bật với sứ mệnh rõ ràng:

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu
Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.