今日Tether市場價格
與昨天相比,Tether價格跌。
Tether轉換為Hungarian Forint (HUF)的當前價格為Ft352.64。基於155,485,904,912.03 USDT的流通量,Tether以HUF計算的總市值為Ft19,323,372,478,174,229.35。 過去24小時,Tether以HUF計算的交易價增加了Ft0.00599,漲幅為+0%。從歷史上看,Tether以HUF計算的歷史最高價為Ft465.18。相比之下,Tether以HUF計算的歷史最低價為Ft201.76。
1USDT兌換到HUF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDT 兌換 HUF 的匯率為 Ft352.64 HUF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate的 USDT/HUF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDT/HUF 的歷史變化數據。
交易Tether
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
USDT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, USDT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,USDT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Tether兌換到Hungarian Forint轉換表
USDT兌換到HUF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDT | 352.64HUF |
2USDT | 705.29HUF |
3USDT | 1,057.94HUF |
4USDT | 1,410.59HUF |
5USDT | 1,763.24HUF |
6USDT | 2,115.89HUF |
7USDT | 2,468.54HUF |
8USDT | 2,821.19HUF |
9USDT | 3,173.84HUF |
10USDT | 3,526.49HUF |
100USDT | 35,264.94HUF |
500USDT | 176,324.71HUF |
1000USDT | 352,649.42HUF |
5000USDT | 1,763,247.13HUF |
10000USDT | 3,526,494.27HUF |
HUF兌換到USDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HUF | 0.002835USDT |
2HUF | 0.005671USDT |
3HUF | 0.008507USDT |
4HUF | 0.01134USDT |
5HUF | 0.01417USDT |
6HUF | 0.01701USDT |
7HUF | 0.01984USDT |
8HUF | 0.02268USDT |
9HUF | 0.02552USDT |
10HUF | 0.02835USDT |
100000HUF | 283.56USDT |
500000HUF | 1,417.83USDT |
1000000HUF | 2,835.67USDT |
5000000HUF | 14,178.38USDT |
10000000HUF | 28,356.77USDT |
上述 USDT 兌換 HUF 和HUF 兌換 USDT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDT 兌換HUF的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 HUF 兌換 USDT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Tether兌換
上表列出了 1 USDT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDT = $1 USD、1 USDT = €0.9 EUR、1 USDT = ₹83.6 INR、1 USDT = Rp15,180.02 IDR、1 USDT = $1.36 CAD、1 USDT = £0.75 GBP、1 USDT = ฿33.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HUF
ETH兌HUF
USDT兌HUF
XRP兌HUF
BNB兌HUF
SOL兌HUF
USDC兌HUF
TRX兌HUF
DOGE兌HUF
STETH兌HUF
ADA兌HUF
SMART兌HUF
HYPE兌HUF
WBTC兌HUF
SUI兌HUF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HUF、ETH 兌換 HUF、USDT 兌換 HUF、BNB 兌換HUF、SOL 兌換 HUF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.08625 |
![]() | 0.00001317 |
![]() | 0.0005373 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.619 |
![]() | 0.002155 |
![]() | 0.009036 |
![]() | 1.41 |
![]() | 5.01 |
![]() | 7.96 |
![]() | 0.0005386 |
![]() | 2.17 |
![]() | 690.58 |
![]() | 0.03167 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.4543 |
上表為您提供了將任意數量的Hungarian Forint兌換成熱門貨幣的功能,包括 HUF 兌換 GT,HUF 兌換 USDT,HUF 兌換 BTC,HUF 兌換 ETH,HUF 兌換 USBT,HUF 兌換 PEPE,HUF 兌換 EIGEN,HUF 兌換OG 等。
輸入Tether金額
輸入USDT金額
輸入USDT金額
選擇Hungarian Forint
在下拉菜單中點擊選擇Hungarian Forint或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Tether 轉換為 HUF,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Tether兌換Hungarian Forint (HUF) 轉換器?
2.此頁面上Tether到Hungarian Forint的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Tether到Hungarian Forint的匯率?
4.我可以將Tether轉換為Hungarian Forint之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hungarian Forint (HUF)嗎?
了解有關Tether (USDT)的最新資訊

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.

Dự đoán giá MUBARAK/USDT: Tiềm năng bùng nổ của đồng meme văn hóa Trung Đông
CZ đã từng mua coin MUBARAK và thay đổi ảnh đại diện trên mạng xã hội của mình, khiến giá coin tăng vọt.

Gate Earn: Nắm bắt cơ hội quản lý tài sản ổn định với APY lên tới 4% trên USDT
Nắm bắt cơ hội quản lý tài sản ổn định với lãi suất lên đến 4% APY trên USDT

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

LPT_USDT: Con đường của Livepeer đến sự đột phá hạ tầng video phi tập trung
Livepeer nhằm cách mạng hóa việc phát trực tuyến video phi tập trung, và token của nó, LPT, hiện đang chứng kiến khối lượng giao dịch ổn định và sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà phát triển và nhà giao dịch.