Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫134.08T , đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫201.75B, đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫12.13 | -0.88% | ₫80.42K | ₫1.96B | Chi tiết | ||
| ₫10.13 | +0.96% | ₫3.98M | ₫1.07B | Chi tiết | ||
| ₫19.47 | -0.48% | ₫389.50K | ₫973.82M | Chi tiết | ||
| ₫103.50 | -8.56% | ₫61.27M | ₫765.41M | Chi tiết | ||
| ₫264.54 | +21.51% | ₫67.54K | ₫641.66M | Chi tiết | ||
| ₫6.92 | -8.34% | ₫11.86M | ₫539.51M | Chi tiết | ||
| ₫10,576.26 | +0.38% | ₫29.62M | ₫507.84M | Chi tiết | ||
| ₫4.79 | -50.43% | ₫1.51B | ₫224.77M | Chi tiết | ||
| ₫0.5277 | -1.20% | ₫220.50K | ₫198.97M | Chi tiết | ||
| ₫0.8376 | -- | ₫266.76K | ₫130.88M | Chi tiết | ||
| ₫0.7366 | +61.11% | ₫41.24M | ₫109.11M | Chi tiết | ||
| ₫334.37 | +0.6% | ₫110.38K | ₫98.53M | Chi tiết | ||
| ₫2.89 | +0.041% | ₫231.28K | ₫33.60M | Chi tiết | ||
| ₫0.5111 | -27.53% | ₫33.54M | ₫25.55M | Chi tiết | ||
| ₫1.82 | +2.60% | ₫1.51B | ₫910.41 | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫0.0001333 | -4.74% | ₫3.97M | ₫4.66B | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%